So sánh iPhone 12 Pro Max và 14 Pro Max nên mua máy nào
Dù là sản phẩm quen thuộc với người tiêu dùng Việt, nhưng tính đến nay, iPhone 12 Pro Max đã hơn hai năm tuổi. Đây là khoảng thời gian đủ để những cải tiến về công nghệ hấp dẫn bạn lên đời iPhone 14 Pro Max.
Ra mắt vào năm 2020, iPhone 12 Pro Max là một trong những chiếc điện thoại đáng mua nhất của Apple. Tuy nhiên, sau hơn hai năm, model này đã bắt đầu tỏ ra lỗi thời so với những chiếc iPhone mới hơn, bao gồm cả iPhone 14 Pro Max. Vậy trên thực tế thì Apple đã mang đến những cải tiến gì cho iPhone 14 Pro Max so với iPhone 12 Pro Max? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
So sánh iPhone 14 Pro Max và iPhone 12 Pro Max
Thiết kế và phần khuyết màn hình
Về tổng thể, iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max có ngôn ngữ thiết kế khá giống nhau. Hai điện thoại này đều có thân máy được hoàn thiện từ sự kết hợp giữa khung viền thép cao cấp và hai mặt kính bóng bẩy trước sau. Bộ đôi đều có khả năng chống nước và bụi bẩn đạt chuẩn IP68, sử dụng cổng Lightning.
(Bảng-1: So sánh thiết kế iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max)
Tính năng | iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|---|
Kích thước | 6,7 inch | 6,7 inch |
Trọng lượng | 228 gram | 240 gram |
Chất liệu | Thép không gỉ, kính | Thép không gỉ, kính |
Chống nước | IP68 | IP68 |
Cổng kết nối | Lightning | Lightning |
Dynamic Island - Điểm nhấn thiết kế trên iPhone 14 Pro Max
Tuy nhiên, nếu xét kỹ hơn thì Apple đã mang đến một số cải tiến trên iPhone 14 Pro Max cho trải nghiệm người dùng tốt hơn. Cụ thể, model mới dù nặng hơn một chút so với iPhone 12 Pro Max (240 gram so với 228 gram), nhưng đã rút gọn viền màn hình bezel ở mặt trước để khiến thiết bị trở nên thanh lịch và tinh tế hơn. Đáng chú ý, iPhone 14 Pro Max đã thay thế notch bằng phần lỗ đục hình viên thuốc mà công ty gọi là Dynamic Island.
Màn hình tai thỏ - Thiết kế truyền thống đã cũ
Sau khi iPhone 14 series ra mắt, Apple đã khiến cả thế giới ngạc nhiên về sức sáng tạo khi biến Dynamic Island thành khu vực mà người dùng có thể tương tác. Đây là trải nghiệm mà bạn không thể nào có được khi sử dụng iPhone 12 Pro Max.
So sánh iPhone 14 Pro Max và iPhone 12 Pro Max: Về màu sắc
Cả iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max đều có 4 tùy chọn màu sắc, tuy nhiên các tùy chọn màu sắc này lại khác nhau.
iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|
Xanh dương Thái Bình Dương | Đen thiên thạch |
Vàng | Bạc |
Bạc | Vàng |
Đen nhám | Tím sẫm |
Về màn hình iPhone 14 Pro Max và iPhone 12 Pro Max
iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max đều được trang bị màn hình OLED kích thước 6,7 inch với độ phân giải 2778 x 1284 pixel. Cả hai màn hình đều hỗ trợ công nghệ HDR10 và Dolby Vision. Tuy nhiên, màn hình của iPhone 14 Pro Max có một số cải tiến so với iPhone 12 Pro Max, bao gồm:
- Màn hình OLED LTPO: Màn hình OLED LTPO trên iPhone 14 Pro Max cho phép thay đổi tần số quét từ 1Hz đến 120Hz, giúp tiết kiệm pin hơn so với màn hình OLED truyền thống.
- Always-On Display: Màn hình Always-On Display trên iPhone 14 Pro Max cho phép bạn xem được thông tin như giờ, ngày tháng, pin và thông báo ngay cả khi màn hình đang tắt.
- Độ sáng tối đa 2.000 nit: Màn hình của iPhone 14 Pro Max có độ sáng tối đa lên đến 2.000 nit, cao hơn so với độ sáng tối đa 1.200 nit của iPhone 12 Pro Max.
(Bảng-2: So sánh màn hình iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max)
Tính năng | iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|---|
Kích thước | 6,7 inch | 6,7 inch |
Độ phân giải | 2778 x 1284 pixel | 2778 x 1284 pixel |
Tần số quét | 60Hz | 1Hz - 120Hz |
Công nghệ màn hình | OLED | OLED LTPO |
Độ sáng tối đa | 1.200 nit | 2.000 nit |
HDR | Có | Có |
Dolby Vision | Có | Có |
iPhone 14 Pro Max và iPhone 12 Pro Max: Hiệu suất và phần mềm
iPhone 12 Pro Max được trang bị chip A14 Bionic, trong khi iPhone 14 Pro Max được trang bị chip A16 Bionic. Chip A16 Bionic là chip xử lý di động nhanh nhất và mạnh nhất từng được sản xuất, cung cấp hiệu suất nhanh hơn khoảng 20% so với chip A14 Bionic.
(Bảng-3: So sánh hiệu suất và phần mềm iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max)
Tính năng | iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|---|
Chip xử lý | A14 Bionic | A16 Bionic |
RAM | 6GB | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Hệ điều hành | iOS 16 | iOS 16 |
Cả hai điện thoại đều chạy hệ điều hành iOS 16. iOS 16 là hệ điều hành mới nhất của Apple, cung cấp nhiều tính năng mới, bao gồm màn hình khóa có thể tùy chỉnh, chế độ tập trung và thư viện ảnh mới.
Đọ sức camera iPhone 14 Pro Max và iPhone 12 Pro Max
iPhone 12 Pro Max có hệ thống camera sau ba ống kính bao gồm:
- Camera chính 12MP với khẩu độ f/1.6 và chống rung quang học (OIS)
- Camera tele 12MP với khẩu độ f/2.2, zoom quang 2x và OIS
- Camera góc siêu rộng 12MP với khẩu độ f/2.4
iPhone 14 Pro Max cũng có hệ thống camera sau ba ống kính, nhưng với một số cải tiến đáng kể:
- Camera chính 48MP với khẩu độ f/1.78 và chống rung quang học (OIS)
- Camera tele 12MP với khẩu độ f/2.8, zoom quang 3x và OIS
- Camera góc siêu rộng 12MP với khẩu độ f/2.2 và khả năng tự động lấy nét
(Bảng-4: So sánh camera iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max)
Tính năng | iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|---|
Camera chính | 12MP | 48MP |
Camera tele | 12MP, zoom quang 2x | 12MP, zoom quang 3x |
Camera góc siêu rộng | 12MP | 12MP |
Quay video | 4K ở 60fps | 8K ở 24fps |
Camera trước | 12MP | 12MP |
Trải nghiệm pin có khác biệt nhiều?
iPhone 12 Pro Max có viên pin dung lượng 3.687mAh, trong khi iPhone 14 Pro Max có viên pin dung lượng 4.323mAh. Theo Apple, iPhone 14 Pro Max có thể phát video lên đến 29 giờ, trong khi iPhone 12 Pro Max có thể phát video lên đến 20 giờ.
(Bảng-5: So sánh pin iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max)
Tính năng | iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|---|
Dung lượng pin | 3.687mAh | 4.323mAh |
Phát video | Lên đến 20 giờ | Lên đến 29 giờ |
Nghe nhạc | Lên đến 80 giờ | Lên đến 95 giờ |
Đàm thoại | Lên đến 20 giờ | Lên đến 29 giờ |
Sạc nhanh | Có | Có |
Sạc không dây | Có | Có |
So sánh tổng thể thông số kỹ thuật
(Bảng-6: So sánh tổng thể thông số kỹ thuật iPhone 12 Pro Max và iPhone 14 Pro Max)
Tính năng | iPhone 12 Pro Max | iPhone 14 Pro Max |
---|---|---|
Kích thước | 160,8 x 78,1 x 7,4 mm | 160,8 x 78,1 x 7,4 mm |
Trọng lượng | 228g | 240g |
Màn hình | OLED 6,7 inch | OLED LTPO 6,7 inch |
Chip xử lý | A14 Bionic | A16 Bionic |
RAM | 6GB | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB | 128GB, 256GB, 512GB, 1TB |
Camera sau | 12MP + 12MP + 12MP | 48MP + 12MP + 12MP |
Camera trước | 12MP | 12MP |
Pin | 3.687mAh | 4.323mAh |
Hệ điều hành | iOS 16 | iOS 16 |
Có nên lên đời iPhone 14 Pro Max không?
Với những cải tiến vượt trội về màn hình, hiệu suất, camera và pin, iPhone 14 Pro Max là một sự lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang sử dụng iPhone 12 Pro Max hoặc các phiên bản cũ hơn. Tuy nhiên, nếu bạn đang sử dụng iPhone 12 Pro Max và chưa có nhu cầu cần thiết phải lên đời thì có thể chờ đợi phiên bản iPhone tiếp theo để có những cải tiến đáng giá hơn.
Kết luận
iPhone 14 Pro Max là một bước tiến đáng kể so với iPhone 12 Pro Max về màn hình, hiệu suất, camera và pin. Nếu bạn đang sử dụng iPhone 12 Pro Max hoặc các phiên bản cũ hơn và có nhu cầu cần thiết, việc lên đời iPhone 14 Pro Max sẽ đem lại trải nghiệm tốt hơn. Tuy nhiên, nếu bạn không có nhu cầu cần thiết, có thể chờ đợi phiên bản iPhone tiếp theo để có những cải tiến đáng giá hơn.